KardiaChain là gì?
KardiaChain là nền tảng Blockchain giúp kết nối tất cả các Blockchain khác với nhau. KardiaChain hoạt động như một đường dẫn dữ liệu cho phép các Blockchain bất kể thuộc dạng Public hay Private đều có thể liên kết được.
Đồng thời, KardiaChain cũng có thể chuyển cả tài sản và dữ liệu mà không yêu cầu bất kỳ thay đổi nào đối với các blockchain tham gia.
Điểm nổi bật của KardiaChain
Khả năng mở rộng
KardiaChain có khả năng mở rộng quy mô nội bộ và bên ngoài. Cơ chế đồng thuận DPOS (bằng chứng ủy quyền cổ phần) có thể đủ khả năng lên tới 100,000 TPS (transaction per second – giao dịch trên giây).
ESWIM và CMNR bên trong KardiaChain có thể hỗ trợ các “routing” và “load balancing” transaction, chẳng hạn như triển khai Smart contract, trong đó:
- ESWIM (Elastic Sharding with Incentive Mechanism – Cơ chế phân luồng theo lợi ích nhóm): Cách tiếp cận các thuật toán trong định hướng giao dịch để tối ưu chi phí và tốc độ xử lý giao dịch bằng việc thay đổi cấu trúc của phần thưởng khối (block reward), cấu trúc chi phí xác nhận giao dịch, thời gian xác nhận khối,…
- CMNR (Inter-chain Machine-Learning Network Router – Bộ định tuyến định hướng các giao dịch & yêu cầu trực tiếp): EcoKnow của công nghệ KardiaChain cho phép CMNR được tự tối ưu hóa và trở nên hiệu quả hơn.
Từ đó giúp tránh tắc nghẽn đột ngột vào bất kỳ thời điểm hoặc sự kiện cụ thể nào.
Khả năng tương tác
Dự án sử dụng Dual node, một công nghệ chuỗi chéo (Cross-chain) có cấu tạo bao gồm: Translator, Router và Aggregator.
Các node này có thể cập nhật các transaction ở blockchain khác vào KardiaChain mà không ảnh hưởng đến bất cứ điều gì từ cả hai Blockchain. Dual node cho phép các Dapp thực hiện các hành động khác nhau trên các Blockchain khác nhau đồng thời.
Khả năng phát triển
KSML (Kardia Smart contract Markup Language) được thiết kể để tối ưu việc phát triển ứng dụng trên KardiaChain mà không đòi hỏi quá nhiều kinh nghiệm từ dev trước đó.
Ngoài ra, CMNR của KardiaChain sử dụng thuật toán lựa chọn dựa trên SON để tìm các blockchain phù hợp nhất để tham gia giao dịch liên chuỗi. Quyết định được xác định bởi nhiều yếu tố như phí giao dịch, thời gian xác nhận và số lượng giao dịch tại thời điểm đó. CMNR làm cho Dapps có thể triển khai ở bất kỳ nơi nào chúng phù hợp nhất.
Khả năng được chấp nhận rộng rãi
KardiaChain không những tương thích với người dùng thành thạo Crypto, mà còn là những người sử dụng mức phổ thông.
Ở cấp độ người tiêu dùng, những người không sử dụng tiền điện tử có thể truy cập Dapp ở nhiều Blockchain và Cross-chain, do các đối tác của dự án xây dựng với trọng tâm là ưu tiên phát triển thiết bị di động.
Bên cạnh đó, ở cấp độ doanh nghiệp, Dual node cho phép các tạo ra các giải pháp kết hợp cả Public và Private Blockchain phù hợp với nhu cầu của họ.
Hiện tại, hệ sinh thái KardiaChain đang có các sản phẩm sau:
- KardiaChain Master Wallet: Ví điện tử đa chức năng.
- KardiaChain DEX: Cross-chain AMM trên KardiaChain.
- Cùng với rất nhiều Dapp khác như: My DeFi Pet, Cổng trời,…
Thông tin chi tiết về KAI coin
Key Metrics KAI
- Token Name: KardiaChain.
- Ticker: KAI.
- Blockchain: KardiaChain, Ethereum.
- Token Standard: ERC-20.
- Contract: 0xd9ec3ff1f8be459bb9369b4e79e9ebcf7141c093 (Ethereum).
- Token Type: Utility.
- Total Supply: 5,000,000,000 KAI.
- Circulating Supply: 2,613,000,000 KAI.
KAI Token Allocation
- Private & Public Sale: 31.3%.
- Ecosystem: 20%.
- Foudation Reserve: 18.7%.
- Team: 12%.
- Mining: 10%.
- Community: 5%.
- Advisors: 3%.
KAI Token Sale
KAI Token Release Schedule
- Private & Public Sale:
- Private Sale: Khóa 6 tháng, vesting 10 tháng.
- Starup Sale (Public Sale): Không khóa.
- Team: Khóa 12 tháng, vesting 24 tháng.
- Advisors: Khóa 12 tháng
KAI Token Use Case
Đồng KAI coin sẽ được dùng để Staking khi tham gia Mining trên KardiaChain.
Cách kiếm và sở hữu KAI coin
Hiện tại, người dùng có thể sở hữu KAI coin bằng cách:
- Stake KAI để nhận về KAI.
- Mua KAI trên sàn giao dịch.
Roadmaps & Updates
Hiện tại KardiaChain chưa có cập nhật mới về Roadmaps.
Đội ngũ dự án, nhà đầu tư & đối tác
Đội ngũ dự án
Các thành viên của KardiaChain đều đã từng làm việc tại những tập đoàn lớn như Harvard, Google, Amazon,… Ví dụ như Huy Nguyen, đã có 10 năm làm Staff Software Engineer – Tech Lead Manager tại Google.
Nhà đầu tư
Dự án nhận được sự hỗ trợ của những cái tên lớn như Coinbase, Parafi, IDEO Colab,…
Đối tác
Một số đối tác của KardiaChain:
- Origin Protocol: Nền tảng phát triển NFT.
- Chainlink: Oracle hàng đầu của DeFi.
- Polygon: Blockchain layer-2 của Ethereum.
Dự án tương tự
- Casper: Blockchain sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Stake (bằng chứng cổ phần) giúp cho các doanh nghiệp, dev tiếp cận với công nghệ blockchain dễ dàng hơn. Cho phép các doanh nghiệp lựa chọn Public Network (Mạng công khai), Permissioned Network (Mạng cấp quyền) hay Private Network (Mạng riêng tư) tùy thuộc vào sở thích bảo mật của họ mà vẫn không ảnh hưởng đến bảo mật hoặc hiệu suất.
- Mina Protocol: Blockchain nhẹ nhất thế giới. Các cá nhân hoặc công ty có thể giúp tăng cường bảo mật của mạng lưới bằng cách trở thành người cung cấp node hoặc block và giúp giảm chi phí giao dịch bằng cách trở thành người cung cấp SNARK.
Theo C98