Tin nóng ⇢

Khám phá sơ lược về Unichain: Unichain có vai trò cần thiết như thế nào?

Trong nhiều năm qua, Uniswap liên tục cải tiến các tính năng và sáng tạo mới để làm cho việc trao đổi trở nên dễ sử dụng và công bằng hơn với người dùng. Chúng ta đã thấy các cải tiến như phiên bản di động Uniswap Mobile, mạng lưới Fillers trong UniswapX, chuẩn ERC-7682 cho việc kết nối xuyên chuỗi và các tính năng tùy chỉnh AMM trong Uniswap V4 sắp ra mắt.

Vào ngày 10 tháng 10, Uniswap đã công bố một dự án mới mang tên Unichain, một Rollup tối ưu được thiết kế để trở thành trung tâm thanh khoản trong hệ sinh thái các chuỗi blockchain, cung cấp cho người dùng trải nghiệm trao đổi gần như tức thời và chênh lệch giá thấp hơn. Đồng thời, Unichain cũng cam kết bảo vệ quyền riêng tư và tính toàn vẹn của người tham gia MEV bằng cách sử dụng công nghệ TEE.

Mặc dù những mục tiêu này rất ấn tượng, nhiều người dùng, bao gồm cả Vitalik, đã đặt câu hỏi liệu có cần thiết phải ra mắt một Layer 2 (L2) mới hay không, và cho rằng Unichain chỉ là một bản sao của Uniswap trên một Rollup khác.

Vậy, liệu Unichain có thực sự cần thiết không? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc của Unichain và lý do tại sao nó có thể là một bước đi quan trọng.

1. Unichain là gì?

Unichain là một optimistic rollup (Rollup tối ưu), được thiết kế để thực hiện giao dịch gần như tức thì, đồng thời sử dụng công nghệ bảo mật TEE để giảm thiểu tác động tiềm ẩn đến các nhà cung cấp thanh khoản (LP) và người trao đổi trên chuỗi.

Vì Unichain sử dụng các đặc điểm và tiêu chuẩn tương tự như các chuỗi optimistic rollup khác, nó có thể tận dụng khả năng tương tác trong hệ sinh thái chuỗi siêu và truy cập vào thanh khoản chia sẻ trên toàn mạng.

Để làm được điều này, Unichain mang đến 4 sáng tạo lớn:

  • Tách biệt Rollup-Boost và Sequencer Builder
  • Xây dựng khối trong TEE
  • Flashblock
  • Mạng xác minh Unichain (UVN)

1.1 Rollup Boost: Tách biệt Sequencer Proposer (SBS)

Xây dựng khối (Block Building) là yếu tố quan trọng trong việc giải quyết vấn đề MEV (Maximum Extractable Value).

Trước khi có MEV Boost, Ethereum đã phải đối mặt với rủi ro kiểm duyệt và trải nghiệm người dùng kém. Các thợ đào đã cạnh tranh quyết liệt để đưa các giao dịch có lợi nhất vào khối, khiến người dùng phải đối mặt với phí giao dịch cao và vấn đề giao dịch chèn lấn (front-running). Để giải quyết vấn đề này, Flashbots đã xây dựng MEV-Boost.

MEV Boost tách biệt vai trò của block builders (người xây dựng khối) và proposers (người đề xuất khối) bằng cách giới thiệu các relayers (các trung gian). Các relayers sẽ tổng hợp các khối do block builders tạo ra và gửi các khối có lợi nhất đến các proposers để ký, từ đó giúp phân tán quá trình khai thác MEV và làm cho lợi nhuận MEV giữa các thợ xác minh và các nhà xây dựng chuyên nghiệp trở nên công bằng hơn.

Khái niệm Rollup Boost tương tự như MEV Boost, trong đó các Layer 2 (L2) được kích hoạt với Sequencer Builder Separation (SBS) có thể tách biệt quá trình xây dựng khối với công cụ thực thi của sequencer (trình tự hóa), thông qua một hệ thống gọi là “Block Builder Sidecar”.

Nói một cách đơn giản, trong hệ thống này có 4 thành phần chính:

  • OP-node
  • OP-geth
  • Sidecar / Blockbuilder Sidecar
  • Các block builders bên ngoài

Dưới đây là sơ đồ kiến trúc của Optimism, trong đó chúng ta có thể thấy sequencer node (nút trình tự hóa, hay còn gọi là op-chain) được tạo thành từ Op-geth và Op-node.

Để phân biệt giữa các vai trò block builderproposer trong sequencer, một thành phần gọi là Sidecar đã được thêm vào. Sidecar cho phép OP node nhận khối từ các block builders bên ngoài, tạo ra một thị trường giữa các block buildersproposers.

Quy trình làm việc như sau:

  1. OP node gửi cập nhật đến sidecar.
  2. Sidecar đóng vai trò trung gian, chuyển tiếp cập nhật đến op-geth.
  3. Khi OP node yêu cầu khối từ op-geth, sidecar sẽ chặn yêu cầu này.
  4. Sau đó, sidecar chuyển yêu cầu đến các block builders bên ngoài, đây là “khoảng trống” nơi các block builders có thể đấu giá và cạnh tranh.
  5. Khi nhận được khối từ block builder thắng cuộc, sidecar sẽ gửi nó đến OP node.
  6. Nếu không nhận được khối, sidecar sẽ chuyển tiếp khối được tạo ra trong hệ thống nội bộ.

Lợi ích chính của block builder sidecar là việc nâng cấp không cần thay đổi client của OP chain, đồng thời cho phép sắp xếp giao dịch một cách linh hoạt, đơn giản và khó bị kiểm duyệt. Tuy nhiên, vì đã thêm một trung gian (sidecar), có thể sẽ có một chút độ trễ.

1.2 Rollup Boost: Tách biệt Sequencer Proposer (SBS)

Rollup Boost đưa môi trường thực thi đáng tin cậy (TEE) vào quá trình xây dựng khối để đảm bảo tính toàn vẹn của giao dịch, làm cho quá trình này trở nên hoàn chỉnh hơn. Nhờ vào những tiến bộ mới nhất trong phần cứng như Intel TDX, hiệu suất thời gian thực trở nên khả thi.

Đối với những ai chưa quen với TEE, đó là các khu vực bảo mật trong bộ xử lý hoặc phần cứng, giúp bảo vệ dữ liệu nội bộ khỏi những thực thể không được phép truy cập, nâng cao quyền riêng tư. Đồng thời, TEE duy trì tính toàn vẹn cao vì mã trong TEE không thể bị thay đổi hay thay thế.

Trong bối cảnh Rollup Boost, Unichain sẽ sử dụng các TEE builders để giảm thiểu rủi ro rò rỉ MEV (Maximum Extractable Value). Điều này có nghĩa là khi gói giao dịch hoặc giao dịch được gửi đến TEE block builders, tính toàn vẹn của TEE sẽ đảm bảo rằng thứ tự giao dịch đến các builders sẽ không bị ảnh hưởng bởi các bên bên ngoài cố gắng khai thác thêm MEV.

Ngoài ra, TEE cung cấp khả năng bảo vệ khôi phục không cần tin cậy, giúp bảo vệ người dùng khỏi những giao dịch thất bại, vì TEE có thể chạy các mô phỏng và sẽ phát hiện và loại bỏ trước bất kỳ giao dịch khôi phục nào. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả của AMM (Automated Market Maker) (vì các giao dịch thất bại không thể đi qua), mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng tổng thể, đặc biệt là trong các tình huống có khối lượng giao dịch lớn.

Để cải thiện tính minh bạch trong quá trình sắp xếp và xây dựng khối, sau khi khối được tạo ra, một bằng chứng thực thi sẽ được công khai cho người dùng. Bằng chứng này rất quan trọng để xác minh thứ tự ưu tiên của các giao dịch, và khái niệm này sẽ được giải thích chi tiết hơn ở các đoạn sau.

1.3 Flashblock và Xây dựng Khối Có Thể Xác Minh

Thời gian khối trung bình của Ethereum là 12 giây, khá chậm và không đáp ứng được nhu cầu về trải nghiệm giao dịch chấp nhận được hiện nay. Thêm vào đó, thời gian khối chậm làm tăng cơ hội MEV và khiến mạng dễ bị tắc nghẽn trong các cuộc tấn công giao dịch rác.

Layer 2 (L2) nhằm mục đích cải thiện khả năng mở rộng của Ethereum bằng cách gộp các giao dịch ngoài chuỗi và nộp các chứng minh để xác minh tính đúng đắn của các phép toán. Để cung cấp trải nghiệm giao dịch mượt mà hơn, mục tiêu của Unichain là đạt được thời gian khối 250ms. Tuy nhiên, để đạt được điều này, Unichain cần một hệ thống có thể truyền tải khối với độ trễ thấp và thời gian xác nhận gần như tức thì. Solana có thể xử lý 440 triệu giao dịch song song, nhưng để đạt được tốc độ như vậy, họ phải hy sinh một phần độ phi tập trung.

Trước đây, trong hầu hết các quy trình đề xuất khối L2, việc tuần tự hóa dữ liệu và tạo ra state roots (gốc trạng thái) sẽ gây ra độ trễ, khiến thời gian khối nhanh chóng trở nên không khả thi.

Để giải quyết vấn đề này, Flashbots đã phát triển flashblock, với ý tưởng “phân mảnh” khối thành các phần nhỏ hơn, giúp rút ngắn thời gian giữa các khối và tối đa hóa lợi ích về trải nghiệm người dùng (UX) và các nhà cung cấp thanh khoản (LP).

Flashblock là một xác nhận trước được phát ra từ TEE block builders, dùng để xác nhận một phần giao dịch nhưng với tốc độ nhanh chóng.

Quy trình hoạt động như sau:
Đầu tiên, giao dịch được truyền tải vào TEE block builder. Nếu L2 đã kích hoạt SBS (Sequencer Builder Separation), block builder sẽ tách biệt khỏi sequencer. Sau khi sắp xếp và gộp giao dịch, các giao dịch sẽ được xác nhận từng phần và tạo thành những phần xác nhận được gọi là Flashblock. Flashblock sẽ được phát sóng từ sequencer đến các node khác để xác minh, mỗi 250 mili giây.

Do độ trễ chủ yếu xuất phát từ việc tạo ra và tuần tự hóa state root trong L2, Unichain đã giảm thiểu độ trễ bằng cách chỉ tính toán state root và đồng thuận cho nhiều phần khối một lần, từ đó giảm thiểu chi phí của quá trình xây dựng khối.

Tóm lại, lý do Flashblock mạnh mẽ là vì:

  • Thời gian ra khối ngắn giúp giảm thiểu rủi ro chi phí chọn lựa ngược cho các nhà cung cấp thanh khoản (LP).
  • Flashblock cung cấp trạng thái thực thi sớm của trạng thái hiện tại, giúp việc tích hợp ví và giao diện người dùng trở nên dễ dàng hơn.
  • Giao dịch nhanh chóng mang lại trải nghiệm người dùng (UX) tuyệt vời.

Ngoài ra, vì TEE có thể áp đặt ưu tiên sắp xếp giao dịch trong mỗi Flashblock, các ứng dụng và hợp đồng thông minh hiện có thể thu phí MEV, điều chỉnh thứ tự ưu tiên để vụ lợi cho chính họ và phân phối lại MEV cho LP và người dùng.

Như Dan Robinson đã nhấn mạnh trong bài tweet của mình, một trong những tính năng/chức năng chính của Unichain là cho phép các ứng dụng và người dùng “kiểm soát” MEV của họ.

Điều đáng chú ý là thứ tự ưu tiên có thể được xác minh thông qua bằng chứng thực thi công khai trong TEE. Điều này cho phép người dùng xác minh chính xác cách giao dịch của họ được thực thi. Đây là điều rất quan trọng, vì nó là phương thức duy nhất giúp người dùng đảm bảo rằng việc sắp xếp giao dịch là công bằng.

1.4 Mạng Xác Thực Unichain (UVN)

Hiện nay, phần lớn các sequencer (trình sắp xếp) của L2 đều mang tính tập trung, và hành vi của một sequencer duy nhất có thể ảnh hưởng đến sự công bằng của MEV, sự hoạt động hay tính cuối cùng của các khối. Ví dụ, nếu một sequencer phát hành khối không hợp lệ và chứng minh gian lận được nộp để thách thức nó, thì sự đảo ngược chuỗi có thể làm ảnh hưởng đến tốc độ của chuỗi.

Để giải quyết vấn đề về điểm lỗi đơn trong các sequencer, Unichain giới thiệu Mạng Xác Thực Unichain (UVN).

UVN cung cấp một lớp tính cuối cùng bổ sung bằng cách tập trung vào việc xác minh khối thông qua chứng minh các validator (người xác thực) của chuỗi chuẩn (Ethereum) khi khối được đề xuất. Quá trình này thực sự giống như việc song song hóa, trong đó các giai đoạn khác nhau của quá trình xây dựng khối có thể xảy ra đồng thời trong một chu kỳ.

Tuy nhiên, vì chưa có thêm chi tiết trong tài liệu chính thức, việc đưa ra các giả định về lợi ích và hạn chế vẫn còn quá sớm.

1.5 Token $UNI

Token $UNI hiện nay không chỉ là một token quản trị mà còn là một token tiện ích.

Để trở thành một validator (người xác thực), các nhà vận hành cần phải đặt cược $UNI trên mạng chính làm tài sản đảm bảo. Các hợp đồng thông minh sẽ theo dõi số dư và cập nhật trạng thái thông qua cầu nối bản địa của Unichain.

Vào đầu mỗi chu kỳ, số dư đặt cược hiện tại sẽ được chụp lại và các khoản phí sẽ được phân phối theo tỷ lệ trọng số đặt cược. Những validator có trọng số đặt cược $UNI cao nhất sẽ được chọn vào active set (tập hợp hoạt động), và họ có thể công bố chứng minh để nhận phần thưởng xác thực. Những người validator bỏ lỡ hoặc không công bố chứng minh sẽ không nhận được phần thưởng, và phần thưởng sẽ được chuyển sang chu kỳ tiếp theo.

Dựa trên thông tin công khai có hạn, chúng ta có thể suy ra phần thưởng xác thực sẽ là:

(Phí L2 mà người dùng Unichain trả – Thuế MEV do ứng dụng thu – Chi phí để gửi gói dữ liệu lên Layer 1).

Có thể bạn quan tâm

Mục lục